TT
|
Tòa nhà
|
Căn
Hộ
|
Diện tích (m2)
|
Giá gốc (Tr/m2)
|
Chênh
|
Tổng tiền
|
Hướng Ban công
|
Hướng Cửa
|
1
|
3F
|
602
|
79,96 m2
|
11,33
|
50
|
955,95
|
Tây ô góc
|
Đông
|
2
|
3F
|
702
|
79,96 m2
|
11,33
|
40
|
945,95
|
Tây ô góc
|
Đông
|
3
|
3F
|
1002
|
79,96 m2
|
11,33
|
30
|
935,95
|
Tây ô góc
|
Đông
|
4
|
3F
|
1502
|
79,96 m2
|
11,33
|
CALL
|
Call
|
Tây ô góc
|
Đông
|
5
|
||||||||
6
|
3F
|
704
|
71,96 m2
|
11
|
20
|
811,56
|
Tây
|
Đông
|
7
|
3F
|
12A04
|
71,96 m2
|
11
|
20
|
811,56
|
Tây
|
Đông
|
8
|
3F
|
1504
|
71,96 m2
|
11
|
20
|
811,56
|
Tây
|
Đông
|
9
|
||||||||
10
|
3F
|
506
|
79,96 m2
|
11,33
|
CALL
|
Call
|
Tây ô góc
|
Đông
|
11
|
3F
|
1706
|
79,96 m2
|
11,33
|
35
|
940,95
|
Tây ô góc
|
Đông
|
12
|
3F
|
1806
|
79,96 m2
|
11,33
|
35
|
940,95
|
Tây ô góc
|
Đông
|
13
|
||||||||
14
|
3F
|
1908
|
71,63 m2
|
11
|
15
|
802,93
|
Bắc
|
Nam
|
15
|
||||||||
16
|
3F
|
414
|
71,63 m2
|
11
|
15
|
802,93
|
Bắc
|
Nam
|
17
|
||||||||
18
|
3F
|
416
|
79,96 m2
|
12,36
|
CALL
|
Call
|
Đông ô góc
|
Tây
|
19
|
3F
|
1416
|
79,96 m2
|
12,36
|
CALL
|
Call
|
Đông ô góc
|
Tây
|
20
|
||||||||
21
|
3F
|
318
|
71,96 m2
|
12
|
25
|
888,52
|
Đông
|
Tây
|
22
|
3F
|
818
|
71,96 m2
|
12
|
CALL
|
Call
|
Đông
|
Tây
|
23
|
||||||||
24
|
3F
|
320
|
79,96 m2
|
12,36
|
25
|
1.013,31
|
Đông ô góc
|
Tây
|
25
|
3F
|
1520
|
79,96 m2
|
12,36
|
CALL
|
Call
|
Đông ô góc
|
Tây
|
26
|
||||||||
27
|
3F
|
422
|
71,63 m2
|
10,5
|
10
|
762,12
|
Nam
|
Bắc
|
28
|
3F
|
522
|
71,63 m2
|
10,5
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
Bắc
|
29
|
3F
|
1022
|
71,63 m2
|
10,5
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
Bắc
|
30
|
3F
|
1822
|
71,63 m2
|
10,5
|
20
|
772,12
|
Nam
|
Bắc
|
31
|
||||||||
32
|
3F
|
626
|
78,28 m2
|
10,5
|
15
|
836,94
|
Nam
|
Bắc
|
33
|
3F
|
1226
|
78,28 m2
|
10,5
|
25
|
846,94
|
Nam
|
Bắc
|
34
|
3F
|
1426
|
78,28 m2
|
10,5
|
20
|
841,94
|
Nam
|
Bắc
|
35
|
||||||||
36
|
3F
|
428
|
78,28 m2
|
10,5
|
20
|
841,94
|
Nam
|
Bắc
|
37
|
3F
|
928
|
78,28 m2
|
10,5
|
25
|
846,94
|
Nam
|
Bắc
|
38
|
3F
|
1228
|
78,28 m2
|
10,5
|
20
|
841,94
|
Nam
|
Bắc
|
39
|
3F
|
1628
|
78,28 m2
|
10,5
|
20
|
841,94
|
Nam
|
Bắc
|
40
|
||||||||
41
|
3F
|
432
|
71,63 m2
|
10,5
|
15
|
767,12
|
Nam
|
Bắc
|
42
|
3F
|
732
|
71,63 m2
|
10,5
|
25
|
777,12
|
Nam
|
Bắc
|
43
|
3F
|
12A32
|
71,63 m2
|
10,5
|
20
|
772,12
|
Nam
|
Bắc
|
44
|
||||||||
45
|
3F
|
Kiot 14
|
34,44
|
35
|
CALL
|
Call
|
Bắc
|
|
46
|
3F
|
Kiot 16
|
36,69
|
35
|
CALL
|
Call
|
Bắc
|
|
47
|
3F
|
Kiot 20
|
40,03
|
35
|
CALL
|
Call
|
Bắc
|
|
48
|
3F
|
Kiot 30
|
39,74
|
27,81
|
CALL
|
Call
|
Đông ô góc
|
|
49
|
3F
|
Kiot 38
|
52,5
|
27
|
CALL
|
Call
|
Đông
|
|
50
|
3F
|
Kiot 44
|
40,03
|
27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
51
|
3F
|
Kiot 46
|
35,02
|
27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
52
|
3F
|
Kiot 52
|
35,02
|
27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
53
|
3F
|
Kiot 54
|
40,03
|
27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
54
|
3F
|
Kiot 56
|
43,25
|
27,27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
55
|
3F
|
Kiot 6
|
33,19
|
40
|
CALL
|
Call
|
Tây
|
|
56
|
3F
|
Kiot 18
|
36,69
|
35
|
CALL
|
Call
|
Bắc
|
|
57
|
3F
|
Kiot 30
|
39,74
|
27,81
|
CALL
|
Call
|
Đông ô góc
|
|
58
|
3F
|
Kiot 38
|
52,5
|
27
|
CALL
|
Call
|
Đông
|
|
59
|
3F
|
Kiot 42
|
43,25
|
27,27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
60
|
3F
|
Kiot 54
|
40,03
|
27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
61
|
3F
|
Kiot 56
|
43,25
|
27,27
|
CALL
|
Call
|
Nam
|
|
62
|
3F
|
1x20
|
79,96 m2
|
12,36
|
CALL
|
Call
|
Đông ô góc
|
Tây
|
Bảng báo giá chung cư HH03 B lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH03 C lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH03 D lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH03 E lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH03 F lô B2.1 Thanh Hà
Xem thêm bảng báo giá HH02 lô B2.1
Bảng báo giá chung cư HH02 A lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH02 B lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH02 C lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH02 D lô B2.1 Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư HH02 E lô B2.1 Thanh Hà
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét