Bảng báo giá liền kề Thanh Hà Cienco 5 Mường Thanh

Bảng báo giá liền kề Thanh Hà Cienco 5 Mường Thanh

Dự án Thanh Hà Cienco 5 do công ty cổ phần địa ốc Cienco 5 làm chủ đầu tư. Hiện nay đã hoàn thiện đường giao thông nội bộ, cơ sỏ hạ tầng kỹ thuật đủ điều kiện mở bán theo quy định của pháp luật. Sau đây là bảng báo giá các lô đất đang giao dịch.
Xem thêm: Lưu ý khi mua nhà tại dự án Cienco 5
Xem thêm: Sơ đồ tổng thể khu đô thị Thanh Hà Cienco 5
 Bản đồ quy hoạch phân khu dự án Thanh Hà Cienco 5
Sàn bất động sản Mường Thanh với đội ngũ hoạt động chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho quý khách những lô đất có tiềm năng sinh lời cao. Tư vấn thủ tụ pháp lý khi mua biệt thự Thanh Hà Cienco5, tư vấn hỗ trợ vay vốn ngân hàng khi mua chung cư Thanh Hà Cienco 5.
Xem thêm : Tránh lừa rủi ro khi mua dự án Thanh Hà Cienco 5
Đặc biệt luôn cập nhật thông tin chính xác của dự án. Để tránh rủi ro trong giao dịch xin quý khách liên hệ trực tiếp với nhân viên của Sàn Mường Thanh
Hiển thị tốt nhất trên máy tính.
BẢNG BÁO GIÁ LIỀN KỀ KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ 

BÁO GIÁ LIỀN KỀ KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ - A
TTKhu đô thị A/BThửaLiền kềDiện tích (m2)Hướng nhàĐường (m)Tiến độGiá gốc (Triệu/m2/ô)Giá bán đã có VAT (Triệu/m2/ô)Số tiền GĐ 1Tổng
1Thanh Hà AA1.2117102Góc vườn hoa Tây bắc14m50%18,54TT#VALUE!#VALUE!
2Thanh Hà AA1.227100Đông Nam14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
3Thanh Hà AA1.221380Đông Nam17m50%1921,38950,001.710,00
4Thanh Hà AA1.2216107,5góc Tây Nam14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
5Thanh Hà AA1.231100góc Tây Nam17m50%20,5TT#VALUE!#VALUE!
6Thanh Hà AA1.246100Tây Bắc17m50%1921,001.150,002.100,00
7Thanh Hà AA1.2411100góc Đông Nam vườn hoa14m50%18,5421,001.173,002.100,00
8Thanh Hà AA1.2419100Đông Nam14m50%1819,301.030,001.930,00
9Thanh Hà AA1.251073,42Đông Nam17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
10Thanh Hà AA1.251185,49Đông Nam17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
11Thanh Hà AA1.251272,56Đông Nam17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
12Thanh Hà AA1.2520100Nam14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
13Thanh Hà AA1.271102góc Tây Bắc vườn hoa14m50%18,54TT#VALUE!#VALUE!
14Thanh Hà AA1.2710102góc Tây Bắc vườn hoa14m50%18,54TT#VALUE!#VALUE!
15Thanh Hà AA1.2720102góc Đông Nam vườn hoa14m50%18,54TT#VALUE!#VALUE!
16Thanh Hà AA1.29580Bắc14m50%1821,25980,001.700,00
17Thanh Hà AA1.29680Bắc14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
18Thanh Hà AA1.291495Đông Bắc14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
19Thanh Hà AA1.210395Đông14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
20Thanh Hà AA1.2101196,9góc vườn hoa Tây Bắc14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
21Thanh Hà AA1.211590Đông Bắc14m50%1820,221.010,001.820,00
22Thanh Hà AA1.21419115,37góc Tây Nam25m50%24,2#VALUE!#VALUE!#VALUE!
23Thanh Hà AA1.21711116,5góc Đông Nam25m50%24,2TT#VALUE!#VALUE!
24Thanh Hà AA1.2171896,31góc Tây Nam25m50%24,2#VALUE!#VALUE!#VALUE!
25
26Thanh Hà AA2.3122100Nam14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
27Thanh Hà AA2.3124100Góc Tây - Tây Nam17m50%20,9TT#VALUE!#VALUE!
28
29Thanh Hà AA2.327100Bắc25m50%2238,502.750,003.850,00
30
31Thanh Hà AA2.3337100Bắc14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
32
33Thanh Hà AA2.3420100Tây Bắc17m50%1921,351.185,002.135,00
34Thanh Hà AA2.3424100Góc Tây Nam17m50%20,9#VALUE!#VALUE!#VALUE!
35
36Thanh Hà AA2.351100Góc Tây Bắc17m50%20,9#VALUE!#VALUE!#VALUE!
37Thanh Hà AA2.3520100Nam14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
38Thanh Hà AA2.3521100Nam14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
39Thanh Hà AA2.3522100Nam14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
40
41Thanh Hà AA2.3619140Đông50m50%25,75#VALUE!#VALUE!#VALUE!
42Thanh Hà AA2.3620140Đông50m50%25,75#VALUE!#VALUE!#VALUE!
43Thanh Hà AA2.3642100Nam14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
44
45Thanh Hà AA2.376100Đông50m50%25#VALUE!#VALUE!#VALUE!
46Thanh Hà AA2.378100Đông50m50%25#VALUE!#VALUE!#VALUE!
47Thanh Hà AA2.3712100Đông50m50%25#VALUE!#VALUE!#VALUE!
48Thanh Hà AA2.3729102Góc vườn hoa Bắc14m50%18,5420,991.195,542.141,08
49Thanh Hà AA2.3739102,18Góc Tây Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
50
51Thanh Hà AA2.384100Bắc14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
52Thanh Hà AA2.3812100góc Bắc vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
53Thanh Hà AA2.3812a100góc Nam vườn hoa20,5m50%21,63#VALUE!#VALUE!#VALUE!
54Thanh Hà AA2.3815100Nam20,5m50%2123,701.320,002.370,00
55
56Thanh Hà AA2.4511117,5Đông17m50%1818,601.127,502.185,00
57
58Thanh Hà AA2.4710100Bắc25m50%22#VALUE!#VALUE!#VALUE!
59Thanh Hà AA2.473175Tây đầu hồi17m50%19#VALUE!#VALUE!#VALUE!
60
61Thanh Hà AA2.4813100Đông25m50%16#VALUE!#VALUE!#VALUE!
62Thanh Hà AA2.4819100Đông25m50%22#VALUE!#VALUE!#VALUE!
63Thanh Hà AA2.4820100Đông25m50%22#VALUE!#VALUE!#VALUE!
64Thanh Hà AA2.4821100Đông25m50%22#VALUE!#VALUE!#VALUE!
65Thanh Hà AA2.498100Đông25m50%2223,501.250,002.650,00
66Thanh Hà AA2.491889,5Đông Nam25m50%1631,502.103,251.882,00
67Thanh Hà AA2.4112975Tây17m50%12TT#VALUE!#VALUE!
68Thanh Hà AA2.412689,5Góc Tây Bắc25m50%24,2#VALUE!#VALUE!#VALUE!
69Thanh Hà AA2.41812100Nam25m50%22#VALUE!#VALUE!#VALUE!
70Thanh Hà AA2.41812a100Nam25m50%22#VALUE!#VALUE!#VALUE!
71Thanh Hà AA2.41814100Nam25m50%22,66#VALUE!#VALUE!#VALUE!
72
73Thanh Hà AA2.721113góc Tây25m50%24,2#VALUE!#VALUE!#VALUE!
74Thanh Hà AA2.72790góc Bắc vườn hoa25m50%22,66#VALUE!#VALUE!#VALUE!
75Thanh Hà AA2.72890góc Nam vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
76Thanh Hà AA2.7214113,5góc Tây Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
77Thanh Hà AA2.731290góc Đông vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
78Thanh Hà AA2.74775,5góc Đông Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
79Thanh Hà AA2.75775,5góc Đông Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
80Thanh Hà AA2.7612A90Tây Nam25m50%2222,781.060,002.050,00
81Thanh Hà AA2.771113,5góc Tây Bắc14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
82Thanh Hà AA2.77890góc Nam vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
83Thanh Hà AA2.7714113,5góc Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
84Thanh Hà AA2.78190góc Bắc vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
85Thanh Hà AA2.78581góc Đông Bắc14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
86Thanh Hà AA2.781181góc Đông Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
87Thanh Hà AA2.781590góc Nam vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
88Thanh Hà AA2.79190góc Đông vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
89Thanh Hà AA2.7911113,5góc Đông Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
90Thanh Hà AA2.7912113,5góc Tây Nam14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
91Thanh Hà AA2.792290góc Tây vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
92Thanh Hà AA2.7101113,5góc Đông Bắc14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
93Thanh Hà AA2.7101190góc Đông vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
94Thanh Hà AA2.7101290góc Tây vườn hoa14m50%18,54#VALUE!#VALUE!#VALUE!
95Thanh Hà AA2.71022113,5góc Tây14m50%19,8#VALUE!#VALUE!#VALUE!
96
97Thanh Hà AA3.1131100Đông50m50%25#VALUE!#VALUE!#VALUE!
98Thanh Hà AA3.1136106,5Góc Đông Nam50m50%27,5#VALUE!#VALUE!#VALUE!
BÁO GIÁ LIỀN KỀ KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ - B

TTKhu đô thị A/BThửaLiền kềDiện tích (m2)Hướng nhàĐường (m)Tiến độGiá gốc (Triệu/m2/ô)Giá bán đã có VAT (Triệu/m2/ô)Số tiền GĐ 1Tổng
1Thanh Hà BB1-141127Góc vườn hoa ĐB50m60%16,5302.971,803.810,00
2Thanh Hà BB1-147102Góc vườn hoa ĐB14m60%15,45251.919,642.550,00
3Thanh Hà BB1-1410100Tây Nam25m60%15,4526,22.002,002.620,00
4Thanh Hà BB1-141686,06Tây Bắc25m60%15261.721,202.237,56
5Thanh Hà BB1-141886,06Tây Bắc14m60%15261.721,202.237,56
6Thanh Hà BB1-141986,07Tây Bắc14m60%15261.721,402.237,82
7
8Thanh Hà BB1-155100Đông Bắc14m60%16,5221.540,002.200,00
9Thanh Hà BB1-159100Đông Bắc14m60%16,521,51.490,002.150,00
10Thanh Hà BB1-1515100Tây Nam25m60%16,527,52.090,002.750,00
11Thanh Hà BB1-1516100Tây Nam25m60%16,527,52.090,002.750,00
12Thanh Hà BB1-1517100Tây Nam25m60%16,527,52.090,002.750,00
13
14Thanh Hà BB1-161100Đông Bắc ô góc14m60%1526,52.050,002.650,00
15Thanh Hà BB1-164100Đông Bắc14m60%16,521,51.490,002.150,00
16Thanh Hà BB1-165100Đông Bắc14m60%16,521,51.490,002.150,00
17Thanh Hà BB1-1615102Tây Nam25m60%1526,52.091,002.703,00
18
19Thanh Hà BB1-171127,5Góc Tây Bắc17m60%16,5TT#VALUE!#VALUE!
20Thanh Hà BB1-176100Đông Bắc14m60%16,5TT#VALUE!#VALUE!
21Thanh Hà BB1-177100Đông Bắc14m60%16,5TT#VALUE!#VALUE!
22Thanh Hà BB1-1715100Tây Nam25m60%15TT#VALUE!#VALUE!
23Thanh Hà BB1-1724127,5Góc Tây Nam25m60%15TT#VALUE!#VALUE!
24
25Thanh Hà BB1-182100Đông Bắc14m60%15201.400,002.000,00
26Thanh Hà BB1-183100Đông Bắc14m60%16,5211.440,002.100,00
27Thanh Hà BB1-1817100Tây Nam25m60%1626,21.980,002.620,00
28Thanh Hà BB1-1823100Tây Nam25m60%16,526,51.990,002.650,00
29
30Thanh Hà BB1-196100Đông Bắc14m60%16,5211.440,002.100,00
31Thanh Hà BB1-1919100Tây Nam25m60%1526,52.050,002.650,00
32Thanh Hà BB1-1924100Tây Nam25m60%1526,52.050,002.650,00
33
34Thanh Hà BB1-1101190Góc vườn hoa Tây Nam14m60%18,5424,31.519,562.187,00
35Thanh Hà BB1-1102482đầu hồi Tây Bắc25m60%-TT#VALUE!#VALUE!
36
37Thanh Hà BB1-111190Góc vườn hoa Đông Bắc14m60%16,524,51.611,002.205,00
38
39Thanh Hà BB1-112790Đông Bắc14m60%16,5211.296,001.890,00
40Thanh Hà BB1-112890Đông Bắc14m60%16,5211.296,001.890,00
41Thanh Hà BB1-1121090Đông Bắc14m60%16,5211.296,001.890,00
42Thanh Hà BB1-1121173,1góc Đông Nam25m60%16,5TT#VALUE!#VALUE!
43
44Thanh Hà BB1-113290Đông Nam14m60%16,521,51.341,001.935,00
45Thanh Hà BB1-113390Đông Nam14m60%16,521,51.341,001.935,00
46Thanh Hà BB1-113490Đông Nam14m60%16,5221.386,001.980,00
47Thanh Hà BB1-113690Đông Nam14m60%16,5221.386,001.980,00
48Thanh Hà BB1-1131390Tây Bắc17m60%1522,51.485,002.025,00
49
50Thanh Hà BB1-1142290Tây Bắc17m60%16,5231.476,002.070,00
51Thanh Hà BB1-1142390Tây Bắc17m60%16,5231.476,002.070,00
52
53Thanh Hà BB1-1151108góc vườn hoa Đông Bắc25m60%16,523,51.825,202.538,00
54Thanh Hà BB1-115290Đông Bắc25m60%1521,81.422,001.962,00
55Thanh Hà BB1-115390Đông Bắc25m60%1521,81.422,001.962,00
56Thanh Hà BB1-115790Đông Bắc25m60%1521,81.422,001.962,00
57Thanh Hà BB1-115890Đông Bắc25m60%15221.440,001.980,00
58Thanh Hà BB1-1151390Đông Bắc25m60%1521,51.395,001.935,00
59Thanh Hà BB1-1151890Tây Nam14m60%18TT#VALUE!#VALUE!
60Thanh Hà BB1-1152590Tây Nam14m60%1819,51.107,001.755,00
61
62Thanh Hà BB1-1161290Đông Nam25m60%2225,51.503,002.295,00
63
64Thanh Hà BB1-117690Đông Nam25m60%1527,51.935,002.475,00
65Thanh Hà BB1-1171590Đông Nam14m60%15TT#VALUE!#VALUE!
66Thanh Hà BB1-11717-Góc Tây Bắc14m60%15TT#VALUE!#VALUE!
67
68Thanh Hà BB1-211115Góc Tây Bắc25m60%16,533,53.093,503.852,50
69Thanh Hà BB1-215100Đông Bắc14m60%16,5201.340,002.000,00
70Thanh Hà BB1-216100Đông Bắc14m60%16,5201.340,002.000,00
71Thanh Hà BB1-218100Đông Bắc14m60%1519,81.380,001.980,00
72Thanh Hà BB1-2112100Tây Nam25m60%16,524,51.790,002.450,00
73Thanh Hà BB1-2115100Tây Nam25m60%16,5251.840,002.500,00
74Thanh Hà BB1-2116100Tây Nam25m60%16,5251.840,002.500,00
75Thanh Hà BB1-2118100Tây Nam25m60%16,524,51.790,002.450,00
76Thanh Hà BB1-2119100Tây Nam25m60%16,525,51.890,002.550,00
77Thanh Hà BB1-2122100Tây Bắc25m60%16,5261.940,002.600,00
78Thanh Hà BB1-2123100Tây Bắc25m60%16,526,51.990,002.650,00
79
80Thanh Hà BB1-223100Đông Bắc14m60%16,5211.440,002.100,00
81Thanh Hà BB1-224100Đông Bắc14m60%16,5201.340,002.000,00
82Thanh Hà BB1-225100Đông Bắc14m60%16,5201.340,002.000,00
83Thanh Hà BB1-228100Đông Bắc14m60%16,519,51.290,001.950,00
84Thanh Hà BB1-2211102Góc vườn hoa ĐB14m60%16,5231.672,802.346,00
85Thanh Hà BB1-2212102Góc vườn hoa TN25m60%15272.142,002.754,00
86Thanh Hà BB1-2216100Tây Nam25m60%1524,51.850,002.450,00
87Thanh Hà BB1-2218100Tây Nam25m60%16,525,31.870,002.530,00
88Thanh Hà BB1-2219100Tây Nam25m60%16,525,31.870,002.530,00
89Thanh Hà BB1-2220100Tây Nam25m60%1525,51.950,002.550,00
90
91Thanh Hà BB1-234100Bắc14m60%1519,51.350,001.950,00
92Thanh Hà BB1-2321100Tây Nam25m60%15262.000,002.600,00
93
94Thanh Hà BB1-254100Đông Bắc14m60%13191.380,001.900,00
95Thanh Hà BB1-259100Đông Bắc14m50%1821,51.250,002.150,00
96Thanh Hà BB1-2511100Đông Bắc14m50%1819,51.050,001.950,00
97Thanh Hà BB1-2524102Góc vườn hoa Tây Nam25m50%2225,51.479,002.601,00
98
99Thanh Hà BB1-265100Đông Bắc14m50%1819,21.020,001.920,00
100Thanh Hà BB1-261285Đông Nam17m50%19241.232,502.040,00
101Thanh Hà BB1-2612A85Đông Nam17m50%19241.232,502.040,00
102Thanh Hà BB1-2622100Tây Nam25m50%2223,61.260,002.360,00
103
104Thanh Hà BB1-327100Đông Bắc25m60%15262.000,002.600,00
105Thanh Hà BB1-332100Đông Bắc25m60%1526,22.020,002.620,00
106Thanh Hà BB1-374100Đông Bắc25m60%15262.000,002.600,00
107Thanh Hà BB1-393100Đông Bắc25m100%1325,62.560,002.560,00
108Thanh Hà BB1-397100Đông Bắc25m100%16TT#VALUE!#VALUE!
109Thanh Hà BB1-3913105,39Đông Nam25m60%15,4526,82.173,142.824,45
110Thanh Hà BB1-3914100Đông Nam25m60%15272.100,002.700,00
111Thanh Hà BB1-3916100Đông Nam25m60%1526,52.050,002.650,00
112Thanh Hà BB1-3114100Tây Nam17m60%1521,81.580,002.180,00
113Thanh Hà BB1-3134100Đông Bắc17m60%1221,51.670,002.150,00
114Thanh Hà BB1-3144100Đông Bắc17m60%1521,51.550,002.150,00
115Thanh Hà BB1-3146100Đông Bắc17m60%1521,51.550,002.150,00
116Thanh Hà BB1-3147100Đông Bắc17m60%1521,51.550,002.150,00
117Thanh Hà BB1-31410100Đông Bắc17m60%15221.600,002.200,00
118Thanh Hà BB1-31411100Đông Bắc17m60%15221.600,002.200,00
119Thanh Hà BB1-3152100Đông Bắc17m60%1321,51.630,002.150,00
120Thanh Hà BB1-31517126,85Tây Nam30m50%22TT#VALUE!#VALUE!
121
122Thanh Hà BB1-416100Đông Bắc25m60%15TT#VALUE!#VALUE!
123Thanh Hà BB1-417100Đông Bắc25m60%15TT#VALUE!#VALUE!
124Thanh Hà BB1-4114100Tây Bắc25m50%22261.500,002.600,00
125Thanh Hà BB1-4115100Tây Bắc25m50%22251.400,002.500,00
126Thanh Hà BB1-4116100Tây Bắc25m50%22251.400,002.500,00
127Thanh Hà BB1-4210100Đông Bắc25m60%1624,51.810,002.450,00
128Thanh Hà BB1-432100Đông Bắc25m50%2225,51.450,002.550,00
129Thanh Hà BB1-439100Đông Bắc25m50%22TT#VALUE!#VALUE!
130Thanh Hà BB1-4312127,5góc Đông Bắc25m60%16,5TT#VALUE!#VALUE!
131Thanh Hà BB1-4410100Tây Bắc25m50%2225,31.430,002.530,00
132Thanh Hà BB1-453100Tây Nam17m60%15211.500,002.100,00
133Thanh Hà BB1-458100Tây Nam17m60%1321,51.630,002.150,00
134Thanh Hà BB1-4711127,5góc Tây Nam30m60%12TT#VALUE!#VALUE!
135Thanh Hà BB1-474100Đông Bắc17m60%1521,51.550,002.150,00
136Thanh Hà BB1-495100Đông Bắc17m60%15211.500,002.100,00
137Thanh Hà BB1-4102100Bắc25m60%15241.800,002.400,00
138Thanh Hà BB1-41010100Bắc25m60%15241.800,002.400,00
139Thanh Hà BB1-4121102góc Tây Bắc25m60%22,6625,51.676,472.601,00
140Thanh Hà BB1-4125100Đông Bắc25m60%1623,21.680,002.320,00
141Thanh Hà BB1-4126100Đông Bắc25m60%1623,21.680,002.320,00
142Thanh Hà BB1-41210100Đông Bắc25m60%16241.760,002.400,00
143Thanh Hà BB1-4139100Tây Bắc17m60%14221.640,002.200,00
144Thanh Hà BB1-41312100góc Tây Nam17m60%13282.280,002.800,00
145Thanh Hà BB1-41321100Đông17m60%13211.580,002.100,00
146Thanh Hà BB1-41620115góc Tây Nam17m60%13,5TT#VALUE!#VALUE!
147Thanh Hà BB1-4162185Tây17m60%13,5TT#VALUE!#VALUE!
148Thanh Hà BB1-4171102góc Tây Nam17m60%13,5211.591,202.142,00
149Thanh Hà BB1-41719127Tây Nam17m60%15232.159,002.921,00
150Thanh Hà BB1-4171x125Tây Nam17m60%1522,32.037,502.787,50
151Thanh Hà BB1-4171x125Tây Nam17m60%1522,32.037,502.787,50
152Thanh Hà BB1-4181100góc vườn hoa Bắc17m60%15221.600,002.200,00
153Thanh Hà BB1-4231100Đông25m60%1518,51.250,001.850,00
154Thanh Hà BB1-4271137,5Tây Bắc17m60%13191.897,502.612,50
155Thanh Hà BB1-4368100Tây Nam14m60%13171.180,001.700,00
156Thanh Hà BB1-43614100Tây Nam14m60%13171.180,001.700,00
157Thanh Hà BB1-43615100Tây Nam14m60%13171.180,001.700,00
158Thanh Hà BB1-43616100Tây Nam14m60%13171.180,001.700,00
159Thanh Hà BB1-43814102Đông Nam ô góc vườn hoa17m60%1520,51.479,002.091,00
160Thanh Hà BB1-43830100Đông17m60%12TT#VALUE!#VALUE!
161Thanh Hà BB1-43831100Đông17m60%12TT#VALUE!#VALUE!
162Thanh Hà BB1-4398100Đông Bắc14m60%1316,31.110,001.630,00
163Thanh Hà BB1-43923100Tây Nam14m60%1318,11.290,001.810,00
164
165Thanh Hà BB2-115885,6Tây17m50%1922,861.143,201.956,40
166Thanh Hà BB2-115985,6Tây17m50%1922,861.143,201.956,40
167Thanh Hà BB2-126285,6Tây14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
168Thanh Hà BB2-131485,6Đông14m50%18TT#VALUE!#VALUE!
169Thanh Hà BB2-131x85,6Đông14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
170Thanh Hà BB2-133x85,6Đông14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
171Thanh Hà BB2-134085,6Đông14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
172Thanh Hà BB2-134385,6Đông14m50%18#VALUE!#VALUE!#VALUE!
173Thanh Hà BB2-137085,6Tây17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
174Thanh Hà BB2-138585,6Tây17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
175Thanh Hà BB2-142585,6Đông17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
176Thanh Hà BB2-142885,6Đông17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
177Thanh Hà BB2-143285,6Đông17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
178Thanh Hà BB2-143385,6Đông17m50%1924,021.243,202.056,40
179Thanh Hà BB2-143785,6Đông17m50%19TT#VALUE!#VALUE!
180
181Thanh Hà BB2-312112,5Bắc25m60%16,5302.632,503.375,00
182Thanh Hà BB2-314112,5Bắc25m60%16,529,52.576,253.318,75
183Thanh Hà BB2-315112,5Bắc25m60%15292.587,503.262,50
184Thanh Hà BB2-31115Bắc25m60%15292.645,003.335,00
185Thanh Hà BB2-3113115,5Góc Đông Nam14m60%15252.194,502.887,50
186Thanh Hà BB2-325112,5Bắc25m60%15292.587,503.262,50
187Thanh Hà BB2-32115Bắc25m60%15302.760,003.450,00
188Thanh Hà BB2-328127Ô góc Bắc25m60%15313.175,003.937,00
189Thanh Hà BB2-336112,5Góc Đông Bắc14m60%1521,81.777,502.452,50
190Thanh Hà BB2-35985Đông14m60%1519,51.147,501.657,50
191Thanh Hà BB2-351085Đông14m60%1519,51.147,501.657,50
192Thanh Hà BB2-3715100Nam17m60%15,8191.268,001.900,00
193Thanh Hà BB2-3917112,5Tây30m60%18252.002,502.812,50
194Thanh Hà BB2-3918112,5Tây30m60%18252.002,502.812,50
195Thanh Hà BB2-3106112,5Đông14m60%15TT#VALUE!#VALUE!
196Thanh Hà BB2-31015112,5Tây30m60%15242.025,002.700,00
197Thanh Hà BB2-31417100Đông14m60%15181.200,001.800,00
198Thanh Hà BB2-315885Nam đầu hồi20,5m60%15,1TT#VALUE!#VALUE!
199Thanh Hà BB2-315985Nam đầu hồi20,5m60%15,1TT#VALUE!#VALUE!
200Thanh Hà BB2-3151085Nam đầu hồi20,5m60%15,1TT#VALUE!#VALUE!
201Thanh Hà BB2-31514100Tây14m60%18TT#VALUE!#VALUE!
202Thanh Hà BB2-31720112,5Tây30m60%18231.777,502.587,50
203
204Thanh Hà BB2-426300Tây50m60%24,5264.860,007.800,00
205
206Thanh Hà BM1A45670,28Tây NamĐông Bắc95%1012,2822,28857,42
207Thanh Hà BM1B22472,9Tây Bắc50%-TT#VALUE!#VALUE!
208Thanh Hà BM1C33670,28Đông Nam75%851 triệu
209Thanh Hà BM1Akiot40-Tây Bắc17m50%-TT#VALUE!#VALUE!
210Thanh Hà BM1Bkiot-104Tây Bắc17m100%12,79TT#VALUE!#VALUE!
211Thanh Hà BM1Bkiot-104Tây Bắc17m100%12,7916,51.716,001.716,00
212Thanh Hà BM1Bkiot-104Tây Bắc17m100%12,7916,51.716,001.716,00

Để được tư vấn chính xác và tránh rủi ro trong giao dịch:
Quý khách hãy liên hệ với nhân viên của Sàn Mường Thanh
Địa chỉ: Lô CC2 Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội.
Văn phòng: Khu đô thị Thanh Hà Cienco5 - Phường Kiến Hưng - Hà Đông Hà Nội.
Hotline: Ms Uyên 0934 934 078 Mr Kiên 0978 299988
Website thông tin chính thức : www.duanthanhhacienco5.com
Ảnh minh họa: Phối cảnh phòng khách nhà ở liền kề dự án Thanh Hà Cienco 5

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Đăng ký nhận tài liệu và tư vấn miễn phí
HOTLINE: 0973 20 9988