Bảng báo giá chung cư HH03D B2.1 Thanh Hà mới nhất

Bảng báo giá chung cư HH03D B2.1 Thanh Hà mới nhất Ngày cập nhật 11/3/2019
TT
Tòa nhà
CH
Diện tích (m2)
Giá gốc (Triệu/m2)
Chênh
Tổng
tiền
Hướng Ban công
Hướng Cửa
1
3D
302
79,96 m2
11,33
15
920,95
Tây ô góc
Đông
2
3D
502
79,96 m2
11,33
20
925,95
Tây ô góc
Đông
3
3D
902
79,96 m2
11,33
30
935,95
Tây ô góc
Đông
4
3D
702
79,96 m2
11,33
25
930,95
Tây ô góc
Đông
5
3D
12A02
79,96 m2
11,33
40
945,95
Tây ô góc
Đông
6
3D
1602
74,95
11,33
CALL
Call
Tây ô góc
Đông
7
3D
1702
74,95
11,33
20
869,18
Tây ô góc
Đông
8


9
3D
304
71,96 m2
11
20
811,56
Tây
Đông
10
3D
1004
71,96 m2
11
25
816,56
Tây
Đông
11
3D
1204
71,96 m2
11
25
816,56
Tây
Đông
12


13
3D
206
79,96 m2
11,33
CALL
Call
Tây ô góc
Đông
14
3D
506
79,96 m2
11,33
20
925,95
Tây ô góc
Đông
15
3D
706
79,96 m2
11,33
25
930,95
Tây ô góc
Đông
16


17
3D
308
71,63 m2
10,5
20
772,12
Bắc
Nam
18
3D
608
71,63 m2
10,5
25
777,12
Bắc
Nam
19
3D
1608
71,63 m2
10,5
25
777,12
Bắc
Nam
20
3D
1708
71,63 m2
10,5
20
772,12
Bắc
Nam
21


22
3D
212
68,35 m2
10,5
CALL
Call
Bắc
Nam
23


24
3D
514
71,63 m2
10,5
20
772,12
Bắc
Nam
25
3D
714
71,63 m2
10,5
25
777,12
Bắc
Nam
26
3D
1414
71,63 m2
10,5
25
777,12
Bắc
Nam
27
3D
1614
71,63 m2
10,5
20
772,12
Bắc
Nam
28
3D
1714
71,63 m2
10,5
20
772,12
Bắc
Nam
29


30
3D
416
79,96 m2
12,36
35
1.023,31
Đông ô góc
Tây
31
3D
516
79,96 m2
12,36
40
1.028,31
Đông ô góc
Tây
32
3D
1416
79,96 m2
12,36
45
1.033,31
Đông ô góc
Tây
33


34
3D
318
71,96 m2
12
30
893,52
Đông
Tây
35
3D
1418
71,96 m2
12
CALL
Call
Đông
Tây
36
3D
1718
71,96 m2
12
50
913,52
Đông
Tây
37
3D
1818
71,96 m2
12
CALL
Call
Đông
Tây
38


39
3D
320
79,96 m2
12,36
40
1.028,31
Đông ô góc
Tây
40
3D
1220
79,96 m2
12,36
CALL
Call
Đông ô góc
Tây
41
3D
1420
79,96 m2
12,36
50
1.038,31
Đông ô góc
Tây
42
3D
1720
79,96 m2
12,36
CALL
Call
Đông ô góc
Tây
43


44
3D
322
71,63 m2
10,5
20
772,12
Nam
Bắc
45
3D
522
71,63 m2
10,5
20
772,12
Nam
Bắc
46
3D
1722
71,63 m2
10,5
20
772,12
Nam
Bắc
47
3D
1922
78,28 m2
10,5
20
841,94
Nam
Bắc
48


49
3D
926
78,28 m2
10,5
25
846,94
Nam
Bắc
50
3D
1026
78,28 m2
10,5
25
846,94
Nam
Bắc
51
3D
1226
78,28 m2
10,5
20
841,94
Nam
Bắc
52
3D
1726
78,28 m2
10,5
CALL
Call
Nam
Bắc
53


54
3D
528
78,28 m2
10,5
15
836,94
Nam
Bắc
55
3D
628
78,28 m2
10,5
20
841,94
Nam
Bắc
56
3D
928
78,28 m2
10,5
25
846,94
Nam
Bắc
57
3D
1828
78,28 m2
10,5
20
841,94
Nam
Bắc
58


59
3D
1530
68,35 m2
10,5
40
757,68
Nam
Bắc
60
3D
1630
68,35 m2
10,5
45
762,68
Nam
Bắc
61


62
3D
532
71,63 m2
10,5
15
767,12
Nam
Bắc
63
3D
732
71,63 m2
10,5
20
772,12
Nam
Bắc
64
3D
1732
71,63 m2
10,5
25
777,12
Nam
Bắc
65
3D
1832
71,63 m2
10,5
20
772,12
Nam
Bắc
66


67
3D
Kiot 2
53,87
41,2
CALL
Call
--
Tây ô góc
68
3D
Kiot 4
52,5
40
CALL
Call
--
Tây
69
3D
Kiot 10
38,72
40
CALL
Call
--
Tây
70
3D
Kiot 14
34,44
27
CALL
Call
--
Bắc
71
3D
Kiot 20
40,03
27
CALL
Call
--
Bắc
72
3D
Kiot 48
36,58
27,27
CALL
Call
--
Nam
73


74
3D
X
71,96 m2
12
CALL
Call
Đông
Tây
75
3D
Kiot 14
34,44
27
CALL
Call
--
Bắc
76
3D
Kiot 52
35,02
27
CALL
Call
Nam

77
3D
Kiot 26
36,69
27
CALL
Bắc

Xem thêm: Bảng báo giá chung  cư HH03 A lô B2.1 Thanh Hà 
                    Bảng báo giá chung  cư HH03 B lô B2.1 Thanh Hà
                    Bảng báo giá chung  cư HH03 C lô B2.1 Thanh Hà 
                    Bảng báo giá chung  cư HH03 D lô B2.1 Thanh Hà 
                    Bảng báo giá chung  cư HH03 E lô B2.1 Thanh Hà 
                    Bảng báo giá chung  cư HH03 F lô B2.1 Thanh Hà
Xem thêm bảng báo giá HH02 lô B2.1
                    Bảng báo giá chung  cư HH02 A lô B2.1 Thanh Hà
                    Bảng báo giá chung  cư HH02 B lô B2.1 Thanh Hà
                    Bảng báo giá chung  cư HH02 C lô B2.1 Thanh Hà
                    Bảng báo giá chung  cư HH02 D lô B2.1 Thanh Hà
                    Bảng báo giá chung  cư HH02 E lô B2.1 Thanh Hà

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Đăng ký nhận tài liệu và tư vấn miễn phí
HOTLINE: 0973 20 9988