Báo giá chung cư Thanh Hà Cienco 5 Hà Đông HH01 ABC
Kính gửi Quý khách hàngDự án chung cư Thanh Hà Cienco 5 Mường Thanh nằm trên địa bàn quận Hà Đông Hà Nội. Đây là dự án có quy mô rất lớn với diện tích trên 400 ha ( bằng diện tích quận Hoàn Kiếm). Dự án chung cư Thanh Hà Cienco 5 có mức giá bán khá hợp lý phù hợp với nhu cầu ở thực của người dân. Dự báo đây là chung cư có sức hút lớn trên thị trường bất động sản Hà Nội khi có giá bán 9,5 triệu đồng/m2.
Sau đây là bảng báo gia chung cư Thanh Hà Cienco 5 do Sàn Mường Thanh.
Sàn Mường Thanh phân phối chung cư Thanh Hà HH01ABC rẻ nhất thị trường. Chúng tôi với đội ngũ hoạt động chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho quý khách những Căn hộ chung cư đẹp nhất Thanh Hà. Tư vấn thủ tục vay vốn ngân hàng khi mua chung cư Thanh Hà Cienco 5. Đặc biệt luôn cập nhật thông tin chính xác của dự án. Để tránh rủi ro trong giao dịch xin quý khách liên hệ trực tiếp với nhân viên của Sàn Mường Thanh
Ảnh minh họa: Phối cảnh phòng khách chung cư Thanh Hà Cienco 5 |
Bản đồ quy hoạch phân khu dự án Thanh Hà Cienco 5
BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01ABC KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01A KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
STT | Khu đô thị | Lô đất | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) | Giá bán (Triệu/m2) | Tổng số tiền mua căn hộ |
1 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 5 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
2 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 14 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
3 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 45 | 10,89 | 826,87 |
4 | |||||||||||||
5 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
6 | |||||||||||||
7 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
8 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
9 | |||||||||||||
10 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
11 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 10 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 35 | 10,04 | 650,70 |
12 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
13 | |||||||||||||
14 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
15 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
16 | |||||||||||||
17 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 5 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
18 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 6 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
19 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
20 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
21 | |||||||||||||
22 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 14 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 40 | 10,31 | 782,78 |
23 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 14 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 30 | 10,18 | 772,78 |
24 | |||||||||||||
25 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 9,72 | 675,06 |
26 | |||||||||||||
27 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,72 | 675,06 |
28 | |||||||||||||
29 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 5 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
30 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
31 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
32 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
33 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 11 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
34 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
35 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12A | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
36 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 14 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
37 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 30 | 10,70 | 811,87 |
38 | |||||||||||||
39 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 6 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
40 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
41 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
42 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 20 | 10,26 | 787,10 |
43 | |||||||||||||
44 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 4 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 30 | 10,55 | 701,95 |
45 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 40 | 10,70 | 711,95 |
46 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 40 | 10,70 | 711,95 |
47 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
48 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12A | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 30 | 10,55 | 701,95 |
49 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 25 | 10,48 | 696,95 |
50 | |||||||||||||
51 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 11 | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 35 | 10,63 | 706,95 |
52 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12A | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 30 | 10,55 | 701,95 |
53 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 25 | 10,48 | 696,95 |
54 | |||||||||||||
55 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
56 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
57 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 14 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
58 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 28 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 25 | 10,48 | 696,95 |
59 | |||||||||||||
60 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 4 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
61 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 6 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
62 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
63 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 50 | 10,96 | 831,87 |
64 | |||||||||||||
65 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 20 | 10,29 | 714,80 |
66 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
67 | |||||||||||||
68 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
69 | |||||||||||||
70 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 2 | 38,5 | --- | Đông Nam ô góc | 23,69 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
71 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 4 | 39,96 | --- | Đông Nam | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
72 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 6 | 34,36 | --- | Đông Nam | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
73 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 12 | 38,35 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | 200 | 27,22 | 1.043,70 |
74 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 14 | 33,47 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
75 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 16 | 34,36 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | 180 | 27,24 | 935,92 |
76 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 18 | 39,96 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | 190 | 26,75 | 1.069,12 |
77 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 36 | 37,41 | -- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
78 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 40 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
79 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 42 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
80 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 44 | 32,34 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | 240 | 30,42 | 983,82 |
81 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 48 | 37,95 | --- | Tây Bắc | 24 | 20% | 100 | 26,64 | 1.010,80 |
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01B KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
TT | Khu đô thị | Lô đất | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) | Giá bán (Triệu/m2) | Tổng số tiền mua căn hộ |
1 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 10,11 | 767,78 |
2 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 10,11 | 767,78 |
3 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
4 | |||||||||||||
5 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 9 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
6 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
7 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 11 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
8 | |||||||||||||
9 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
10 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 8 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 35 | 10,04 | 650,70 |
11 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
12 | |||||||||||||
13 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
14 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
15 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
16 | |||||||||||||
17 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 9 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 19 | 9,79 | 634,70 |
18 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
19 | |||||||||||||
20 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
21 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
22 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
23 | |||||||||||||
24 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 14 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 11,53 | 875,06 |
25 | |||||||||||||
26 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,29 | 784,28 |
27 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,29 | 784,28 |
28 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,14 | 774,28 |
29 | |||||||||||||
30 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,29 | 784,28 |
31 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 11,29 | 784,28 |
32 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 11,14 | 774,28 |
33 | |||||||||||||
34 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 20 | 11,79 | 895,06 |
35 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 30 | 11,79 | 895,06 |
36 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 30 | 11,79 | 895,06 |
37 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 25 | 11,53 | 875,06 |
38 | |||||||||||||
39 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 22 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,20 | 858,81 |
40 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 22 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,20 | 858,81 |
41 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,20 | 858,81 |
42 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,13 | 853,81 |
43 | |||||||||||||
44 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 30 | 11,41 | 759,15 |
45 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
46 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 8 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 20 | 11,41 | 759,15 |
47 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 9 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 20 | 11,41 | 759,15 |
48 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
49 | |||||||||||||
50 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 26 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
51 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 26 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
52 | |||||||||||||
53 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 28 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 30 | 11,26 | 863,81 |
54 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 28 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,26 | 863,81 |
55 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 30 | 11,39 | 873,81 |
56 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,13 | 853,81 |
57 | |||||||||||||
58 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 35 | 11,53 | 875,06 |
59 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 25 | 11,53 | 875,06 |
60 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | TT | 11,53 | 875,06 |
61 | |||||||||||||
62 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 11,14 | 774,28 |
63 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 11,14 | 774,28 |
64 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 11,22 | 779,28 |
65 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 11,22 | 779,28 |
66 | |||||||||||||
67 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,22 | 779,28 |
68 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 11,14 | 774,28 |
69 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,22 | 779,28 |
70 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,22 | 779,28 |
71 | |||||||||||||
72 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 14 | 33,47 | --- | Đông Nam | 23 | 20% | 180 | 30,38 | 1.016,75 |
73 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 32 | 37,41 | -- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
74 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 40 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | TT | TT |
75 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 42 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | TT | TT |
76 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 48 | 37,39 | -- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01C KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
STT | Khu đô thị | Lô đất | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) | Giá bán (Triệu/m2) | Tổng số tiền mua căn hộ |
1 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 25 | 10,63 | 806,87 |
2 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 45 | 10,89 | 826,87 |
3 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12A | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 65 | 11,16 | 846,87 |
4 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 65 | 11,16 | 846,87 |
5 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | pent | 2 | 52,82 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 25 | 10,77 | 569,05 |
6 | |||||||||||||
7 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 6 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
8 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
9 | |||||||||||||
10 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
11 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
12 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
13 | |||||||||||||
14 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
15 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
16 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
17 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
18 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
19 | |||||||||||||
20 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
21 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 9,65 | 625,70 |
22 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
23 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
24 | |||||||||||||
25 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
26 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 6 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
27 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
28 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
29 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
30 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
31 | |||||||||||||
32 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | pent | 14 | 52,82 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 10,26 | 541,84 |
33 | |||||||||||||
34 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 9,64 | 670,06 |
35 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
36 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
37 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
38 | |||||||||||||
39 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 9,64 | 670,06 |
40 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,72 | 675,06 |
41 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
42 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
43 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
44 | |||||||||||||
45 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 30 | 10,70 | 811,87 |
46 | |||||||||||||
47 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 6 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
48 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
49 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
50 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,20 | 782,10 |
51 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,20 | 782,10 |
52 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,20 | 782,10 |
53 | |||||||||||||
54 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 20 | 10,40 | 691,95 |
55 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
56 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
57 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
58 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12A | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 45 | 10,78 | 716,95 |
59 | |||||||||||||
60 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 20 | 10,40 | 691,95 |
61 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12A | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 45 | 10,78 | 716,95 |
62 | |||||||||||||
63 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 20 | 10,26 | 787,10 |
64 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
65 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 20 | 10,26 | 787,10 |
66 | |||||||||||||
67 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 25 | 10,63 | 806,87 |
68 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 50 | 10,96 | 831,87 |
69 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 50 | 10,96 | 831,87 |
70 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
71 | |||||||||||||
72 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 30 | 10,43 | 724,80 |
73 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
74 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
75 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
76 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
77 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
78 | |||||||||||||
79 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
80 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
81 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
82 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
83 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
84 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
85 | |||||||||||||
86 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 2 | 38,5 | Đông Nam | 22,66 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
87 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 4 | 39,96 | Đông Nam | 22 | 20% | 160 | 26,00 | 1.039,12 | |
88 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 24 | 39,96 | Đông Bắc | 22 | 20% | 70 | 23,75 | 949,12 | |
89 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 26 | 49,92 | Đông Bắc | 22 | 20% | 50 | 23,00 | 1.148,24 | |
90 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 28 | 47,19 | Đông Bắc | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
91 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 34 | 38,5 | góc Tây Bắc | 22,66 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
92 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 36 | 38,35 | Tây Bắc | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
93 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 38 | 32,34 | Tây Bắc | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
94 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 44 | 34,12 | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
95 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 46 | 38,35 | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
96 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 56 | 49,91 | -- | Tây | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
🚐🚐🚐 EM XIN PHÉP LÀM PHIỀN CÁC BÁC 1 CHÚT NGÂN HÀNG SEABANK ĐANG CHO VAY THẾ CHẤP NHÀ CHUNG CƯ LÃI SUẤT CỰC THẤP CÁC BÁC THAM KHẢO:
Trả lờiXóa⭐️ Lãi Suất chỉ từ 0%/Năm đối với dự án Qúy khách hàng đang xem.
⭐️ Hỗ trợ trả góp lên đến 75% giá trị nhà
⭐️ Thời hạn vay tối đa lên đến 25 NĂM (300 tháng )
⭐️ Miễn phí trả nợ trước hạn sau năm thứ 5.
⚡️ Thủ tục đơn giản,Phê duyệt nhanh chóng trong vòng 30',
⚡️ Liên kết với 1 số ngân hàng lớn để hỗ trợ vay cho quý khách nhanh nhất
\Các Bác hãy nhấc ĐT lên và bấm HOTLINE trên để được tư vấn cụ thể 24/24h rất chân thành cảm ơn các bác
☎☎☎E. Mr Tiến: 0934 591 286 – Trưởng nhóm tín dụng